BẢNG TỔNG KẾT KIỂM TRA BỆNH VIỆN NĂM 2017 (Từ ngày 9/10/2017 đến 12/10/2017)

Hôm nay: 22-12-2024 8:56:37 AM

BẢNG TỔNG KẾT KIỂM TRA BỆNH VIỆN NĂM 2017

(Từ ngày 9/10/2017 đến 12/10/2017)

PHẦN A. HƯỚNG ĐẾN NGƯỜI BỆNH (19)
A1. Chỉ dẫn, đón tiếp, hướng dẫn, cấp cứu người bệnh (6) PK Nội Ngoại Nhi LCK Sản ĐY CĐHA XN HSCC BV
1 A1.1 4 3 4 4 4 3 4     3  
2 A1.2 4 4 3 3 3 4 4     4  
3 A1.3 3                    
4 A1.4 3                    
5 A1.5 4                    
6 A1.6 3                    
A2. Điều kiện cơ sở vật chất phục vụ người bệnh (5) PK Nội Ngoại Nhi LCK Sản ĐY CĐHA XN HSCC BV
7 A2.1   3 4 4 4 4 3     3  
8 A2.2   3 4 3 4 4 3 4 4 3  
9 A2.3   4 4 4 4 4 4     4  
10 A2.4   3 3 3 3 3 3     3  
11 A2.5   3 4 4 3 4 3     3  
A3. Môi trường chăm sóc người bệnh (2) PK Nội Ngoại Nhi LCK Sản ĐY CĐHA XN HSCC BV
12 A3.1   4 4 4 4 4 4     4  
13 A3.2    4 2 2 4 2 4     4  
A4. Quyền và lợi ích của người bệnh (6) PK Nội Ngoại Nhi LCK Sản ĐY CĐHA XN HSCC BV
14 A4.1 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4  
15 A4.2 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4  
16 A4.3                      
17 A4.4                      
18 A4.5 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4  
19 A4.6 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3  
PHẦN C. HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN (38)
C1. An ninh, trật tự và an toàn cháy nổ (2)  PK Nội Ngoại Nhi LCK Sản ĐY CĐHA XN HSCC BV
34 C1.1                      
35 C1.2                      
C2. Quản lý hồ sơ bệnh án (2) PK Nội Ngoại Nhi LCK Sản ĐY CĐHA XN HSCC BV
36 C2.1   2 2 3 3 3 3     3  
37 C2.2   3 3 3 3 3 3     3  
C3. Ứng dụng công nghệ thông tin (2) PK Nội Ngoại Nhi LCK Sản ĐY CĐHA XN HSCC BV
38 C3.1 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3  
39 C3.2 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3  
C4. Phòng ngừa và kiểm soát nhiễm khuẩn (6) PK Nội Ngoại Nhi LCK Sản ĐY CĐHA XN HSCC BV
40 C4.1 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2  
41 C4.2 3 3 3 3 3 3 3 1 3 3  
42 C4.3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2  
43 C4.4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2  
44 C4.5 4 4 2 4 4 4 4 4 4 4  
45 C4.6                      
C5. Năng lực thực hiện kỹ thuật chuyên môn (6) PK Nội Ngoại Nhi LCK Sản ĐY CĐHA XN HSCC BV
46 C5.1   2 2 2 2 2 2 2 2 2  
47 C5.2   3 1 3 3 2 3 3 3 3  
48 C5.3   3 3 3 3 2 3 3 3 3  
49 C5.4   3 3 3 3 3 3 3 3 3  
50 C5.5   3 3 3 3 3 3 3 3 3  
C6. Hoạt động điều dưỡng và chăm sóc người bệnh (5) PK Nội Ngoại Nhi LCK Sản ĐY CĐHA XN HSCC BV
52 C6.1   3 2 2 3 2 2 2 2 2  
53 C6.2   3 3 3 3 3 3 3 3 3  
54 C6.3   3 3 3 3 3 3 3 3 3  
C7. Năng lực thực hiện chăm sóc dinh dưỡng và tiết chế (5) PK Nội Ngoại Nhi LCK Sản ĐY CĐHA XN HSCC BV
57 C7.1                      
58 C7.2   2 2 2 2 2 2     2  
59 C7.3   2 3 3 3 2 3     3  
60 C7.4   3 2 2 2 2 2     2  
61 C7.5                      
C8. Chất lượng xét nghiệm (2) PK Nội Ngoại Nhi LCK Sản ĐY CĐHA XN HSCC BV
  C8.1                 3    
  C8.2                 3    
C9. Quản lý cung ứng và sử dụng thuốc (6) PK Nội Ngoại Nhi LCK Sản ĐY CĐHA XN HSCC BV
64 C9.1   4 4 4 4 4 4     4  
65 C9.2   4 4 4 4 4 4     4  
66 C9.3   4 4 4 4 4 4     4  
67 C9.4   4 4 4 4 4 4     4  
68  C9.5   4 4 4 4 4 4     4  
69 C9.6   4 4 4 4 4 4     4  
C10. Nghiên cứu khoa học (2) PK Nội Ngoại Nhi LCK Sản ĐY CĐHA XN HSCC BV
70 C10.1                      
71 C10.2 2 3 2 3 2 2 2 2 3 2  
PHẦN D. HOẠT ĐỘNG CẢI TIẾN CHẤT LƯỢNG (9)
D1. Thiết lập hệ thống và xây dựng, triển khai kế hoạch cải tiến chất lượng (3) PK Nội Ngoại Nhi LCK Sản ĐY CĐHA XN HSCC BV
72 D1.1 3 3 3 2 4 3 4 3 4 3  
73 D1.2 2 3 2 2 3 1 3 1 2 2  
74 D1.3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3  
D2. Phòng ngừa các sai sót, sự cố và cách khắc phục (2) PK Nội Ngoại Nhi LCK Sản ĐY CĐHA XN HSCC BV
75 D2.1 3 3 3 3 3 3 1 3 3 3  
76 D2.2   3 3 3 3 3 3 3 3 3  
77 D2.3   3 3 3 3 3 3 3 3 3  
78 D2.4 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3  
  D2.5 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2  
D3. Đánh giá, đo lường, hợp tác và cải tiến chất lượng (4) PK Nội Ngoại Nhi LCK Sản ĐY CĐHA XN HSCC BV
77 D3.1                      
78 D3.2 2 3 2 2 3 2 3 2 2 2  
79 D3.3                      
PHẦN E.  TIÊU CHÍ ĐẶC THÙ CHUYÊN KHOA
E1. Tiêu chí sản khoa, nhi khoa (áp dụng cho bệnh viện đa khoa có khoa Sản, Nhi và bệnh viện chuyên khoa Sản, Nhi) (4) PK Nội Ngoại Nhi LCK Sản ĐY CĐHA XN HSCC BV
80 E1.1           3          
81 E1.2           4          
82 E1.3           4          
83 E1.4       2              
  Mức 4 7 14 15 15 17 18 16 5 6 14 127
Mức 3 11 27 19 22 24 19 23 15 18 24 202
Mức 2 7 8 14 13 8 14 9 8 8 11 100
Mức 1 0 0 1 0 0 1 1 2 0 0 5
  25 49 49 50 49 52 49 30 32 49  

Tải văn bản: tại đây


Tin liên quan